Có 2 kết quả:
枪打出头鸟 qiāng dǎ chū tóu niǎo ㄑㄧㄤ ㄉㄚˇ ㄔㄨ ㄊㄡˊ ㄋㄧㄠˇ • 槍打出頭鳥 qiāng dǎ chū tóu niǎo ㄑㄧㄤ ㄉㄚˇ ㄔㄨ ㄊㄡˊ ㄋㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) the shot hits the bird that pokes its head out (idiom)
(2) nonconformity gets punished
(2) nonconformity gets punished
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) the shot hits the bird that pokes its head out (idiom)
(2) nonconformity gets punished
(2) nonconformity gets punished
Bình luận 0